Xem toàn bộ bảng giá xe Lexus và tìm kiếm chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách.
Dự toán chi phí
Xem toàn bộ bảng giá xe Lexus và tìm kiếm chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách.
NX 350 F SPORT
3.010.000.000 VNĐ
RX 300
3.240.000.000 VNĐ
RX 350
4.190.000.000 VNĐ
RX 450h
4.710.000.000 VNĐ
RX 350L
4.280.000.000 VNĐ
GX 460
5.740.000.000 VNĐ
LX 570
8.340.000.000 VNĐ
LM 350 ( 4 chỗ)
8.270.000.000 VNĐ
LM 350 (7 chỗ)
6.870.000.000 VNĐ
IS 300
2.490.000.000 VNĐ
IS 300h
2.820.000.000 VNĐ
ES 250
2.590.000.000 VNĐ
ES 300h
3.100.000.000 VNĐ
LS 500
7.310.000.000 VNĐ
LS 500h
7.990.000.000 VNĐ
RX 300 F SPORT
3.350.000.000 VNĐ
IS 300 F SPORT
2.560.000.000 VNĐ
ES 250 F SPORT
2.680.000.000 VNĐ
ES250
2.550.000.000 VNĐ
NX 350h
3.300.000.000 VNĐ
LX 600 F SPORT
8.350.000.000 VNĐ
LX 600 VIP
9.210.000.000 VNĐ
LX 600 Urban
8.100.000.000 VNĐ
Chọn nơi đăng ký
Chọn khu vực trước khi
thực hiện bước tiếp theo *
Khu Vực I - Hà Nội
Khu Vực I - Hồ Chí Minh
Khu Vực II
Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (Trừ các thành phố Hà
Nội và thành phố Hồ Chí Minh) các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
Khu vực III
Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.
Thông tin
Phiên bản xe
Tên xe
0 VNĐ
Chi phí đăng ký
Nơi đăng ký
Chọn khu vực
Bảo hiểm
0 VNĐ
Bảo hiểm
Thông tin
Phiên bản xe
Tên xe
0 VNĐ
Chi phí đăng ký
Nơi đăng ký
Chọn khu vực
Bảo hiểm
0 VNĐ
Hoàn tất
0 VNĐ
Mức giá tham khảo
Chi phí dự toán trên là chi phí tạm tính, chi phí có thể thay tùy theo quy định thực tế của địa phương
Thông tin
Phiên bản xe
Tên xe
0 VNĐ
Chi phí đăng ký
Nơi đăng ký
Chọn khu vực
Bảo hiểm
0 VNĐ